Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écluse
|
danh từ giống cái
(thuỷ lợi) cống; âu
cống thoát nước của một con kênh
(nghĩa bóng) cái ngăn chặn
cái ngăn chặn dục vọng
ngăn chặn
(thông tục) khóc
(thông tục) đái