Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
éclaircie
|
danh từ giống cái
khoảng trời quang mây
lúc tạnh
nhân lúc tạnh đi ra
chỗ trống, chỗ quang (trong rừng)
(lâm nghiệp, (nông nghiệp)) sự tỉa
(nghĩa bóng) chuyển biến thuận lợi
chuyển biến thuận lợi về ngoại giao