Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
échauffant
|
tính từ
nhiệt
món ăn nhiệt (làm tăng thân nhiệt, gây táo bón)
phản nghĩa Rafraîchissant