Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
écartement
|
danh từ giống đực
sự tách ra xa; sự xoạc ra, sự xoè ra
sự xoạc cẳng
khoảng cách
khoảng cách trục xa
phản nghĩa Rapprochement .