Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
yarn
[jɑ:n]
|
danh từ
sợi, chỉ
sợi ni lông, chỉ ni lông
(thông tục) chuyện huyên thuyên; chuyện bịa
kể chuyện huyên thuyên; kể chuyện bịa
nội động từ
(thông tục) nói chuyện huyên thuyên; kể chuyện bịa
Chuyên ngành Anh - Việt
yarn
[jɑ:n]
|
Kỹ thuật
chỉ, sợi; bó sợi
Sinh học
sợi
Toán học
sợi
Vật lý
sợi
Từ điển Anh - Anh
yarn
|

yarn

yarn (yärn) noun

1. A continuous strand of twisted threads of natural or synthetic material, such as wool or nylon, used in weaving or knitting.

2. Informal. A long, often elaborate narrative of real or fictitious adventures; an entertaining tale.

verb, intransitive

yarned, yarning, yarns

Informal.

To tell an entertaining tale or series of tales.

[Middle English, from Old English gearn.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
yarn
|
yarn
yarn (n)
  • story, tale, tall tale, shaggy-dog story, fish story, anecdote, joke, tall story
  • thread, fiber, wool