Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xuống hàng
[xuống hàng]
|
to begin a new line/paragraph
Word wrap
(hiệu lệnh khi đọc chính tả) new line!; new paragraph !