Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuất viện
[xuất viện]
|
to be discharged from hospital; to come out of hospital
The patient is not fit enough to be discharged (from hospital)
He can't leave hospital until the wound has completely healed
Từ điển Việt - Việt
xuất viện
|
động từ
Ra khỏi bệnh viện sau thời gian điều trị.
Làm thủ tục xuất viện.