Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xa gần
[xa gần]
|
far and wide; everywhere
'Free delivery, distance no object'
Từ điển Việt - Việt
xa gần
|
tính từ
Bè bạn xa gần tụ hội về đây.