Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xương sống
[xương sống]
|
spine
His laugh sent a chill down my spine
Từ điển Việt - Việt
xương sống
|
danh từ
Xương nằm dọc lưng người và động vật, gồm nhiều đốt, làm trụ cột cho cơ thể.