Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xà phòng
[xà phòng]
|
Bar/cake of soap
Chuyên ngành Việt - Anh
xà phòng
[xà phòng]
|
Hoá học
soap
Kỹ thuật
soap
Xây dựng, Kiến trúc
soap
Từ điển Việt - Việt
xà phòng
|
danh từ
Sản phẩm để giặt rửa, chế tạo bằng tác dụng của một chất kiềm với một chất béo.
Xà phòng bột.