Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wrongful
['rɔηfl]
|
tính từ
bất công, không công bằng, không đáng, vô lý
anh ta kiện ông chủ vì bị sa thải vô cớ
(pháp lý) trái luật, phi pháp, bất hợp pháp, không đúng đắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wrongful
|
wrongful
wrongful (adj)
illegal, unlawful, unfair, unjust, criminal, wicked, evil
antonym: rightful