Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wrong-foot
['rɔη'fut]
|
ngoại động từ
chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao)
quả lốp làm động tác giả rất khéo của cô ta hoàn toàn làm hụt bước chân đối thủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wrong-foot
|
wrong-foot
wrong-foot (v)
catch out, surprise, take unawares, take by surprise, throw (informal), trip up, outmaneuver