Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lob
[lɔb]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) quả lốp (quần vợt, bóng bàn)
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) lốp (bóng)
bắn vòng cầu, câu, rót
rót đạn súng cối vào đồn địch
nội động từ ( (thường) + along )
bước đi nặng nề, lê bước
Từ điển Anh - Anh
lob
|

lob

lob (lŏb) verb

lobbed, lobbing, lobs

 

verb, transitive

To hit, throw, or propel in a high arc: lob a beach ball; lob a tennis shot over an opponent's head.

verb, intransitive

1. To hit a ball in a high arc.

2. To move heavily or clumsily.

noun

1. A ball hit, thrown, or propelled in a high arc.

2. Chiefly British. A clumsy dull person; a lout.

 

[From Middle English, pollack, lout, probably of Low German origin.]

lobʹber noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lob
|
lob
lob (n)
toss, throw, pitch, chuck (informal), heave, fling, shy