Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wrack
[ræk]
|
danh từ
(thực vật học) tảo va-rếch (tảo biển mọc ở bờ biển hoặc bị sóng ném lên bờ, và dùng làm phân bón..)
(như) wreckage
đổ nát