Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
winking
['wiηkiη]
|
danh từ
sự nháy (mắt)
sự lấp lánh, sự nhấp nháy (sao...)
(thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
tính từ
nhấp nháy, lấp lánh