Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wiggle
['wigl]
|
danh từ
sự lắc lư; sự ngọ nguậy
động từ
(thông tục) lắc lư; ngọ nguậy
ngọ nguậy ngón chân
đứng yên, không được ngọ nguậy!
Chuyên ngành Anh - Việt
wiggle
['wigl]
|
Kỹ thuật
sự lắc lư
Xây dựng, Kiến trúc
sự lắc lư
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wiggle
|
wiggle
wiggle (n)
jiggle, shake, wriggle, twist, waggle
wiggle (v)
wriggle, waggle, twist, jiggle, squirm, worm