Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
whisk
[wisk]
|
danh từ
sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ
cái vẫy đuôi nhẹ
phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi
cái đánh trứng, cái đánh kem
ngoại động từ
vụt, đập vút vút
đập vút vút vào không khí
vẫy (đuôi)
đánh (trứng, kem...)
nội động từ
lướt nhanh như gió
lôi nhanh đi
xua (ruồi)
lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)
gạt thầm, chùi vội (nước mắt)
đi vun vút
đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi