Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wealthy
['welθi]
|
tính từ
giàu sang; giàu có
danh từ
( the wealthy ) những người giàu có
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wealthy
|
wealthy
wealthy (adj)
rich, well-off, well-to-do, well-heeled (informal), affluent, prosperous, rolling in it (informal), flush (informal), loaded (slang), moneyed
antonym: poor