Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
waxy
['wæksi]
|
tính từ
giống sáp, có bề mặt như sáp, có kết cấu như sáp
nước da nhợt nhạt
(y học) thoái hoá sáp (gan...)
(từ lóng) nóng tính, hay cáu
Chuyên ngành Anh - Việt
waxy
['wæksi]
|
Hoá học
giống sáp
Kỹ thuật
(thuộc) sáp, bằng sáp, có sáp
Sinh học
giống sáp
Từ điển Anh - Anh
waxy
|

waxy

waxy (wăkʹsē) adjective

waxier, waxiest

1. Resembling wax, especially: a. Pale. b. Smooth and lustrous. c. Pliable or impressionable.

2. Consisting of, abounding in, or covered with wax.

3. Pathology. Containing amyloid deposits, as an organ.