Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wane
[wein]
|
danh từ
(thiên văn học) sự khuyết, tuần trăng khuyết
trăng khuyết
(nghĩa bóng) sự tàn; lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời
khuyết (trăng); về già (người), tàn tạ (sắc đẹp); lu mờ (tiếng tăm)
đêm sắp tàn
hắn ta hết thời
nội động từ
(về mặt trăng) lộ ra một phần sáng giảm nhỏ dần dần sau ngày rằm; khuyết
(nghĩa bóng) suy yếu, tàn tạ; mất dần đi quyền lực, mất dần đi tầm quan trọng
sức lực suy yếu
quyền lực của giới địa chủ đã suy yếu trong thời kỳ này
xem wax
Từ điển Anh - Anh
wane
|

wane

wane (wān) verb, intransitive

waned, waning, wanes

1. To decrease gradually in size, amount, intensity, or degree; decline.

2. To exhibit a decreasing illuminated area from full moon to new moon.

3. To approach an end.

noun

1. The act or process of gradually declining or diminishing.

2. a. A time or phase of gradual decrease. b. The period of the decrease of the moon's illuminated visible surface.

3. A defective edge of a board caused by remaining bark or a beveled end.

idiom.

on the wane

In a period of decline or decrease: "The tide was near the turn and already the day was on the wane" (James Joyce).

 

[Middle English wanen, from Old English wanian.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wane
|
wane
wane (v)
diminish, decrease, decline, get smaller, fade, disappear, vanish
antonym: wax