Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wandering
['wɔndəriη]
|
danh từ
(nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng
sự lạc đề
sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh
( số nhiều) cuộc đi lang thang
( số nhiều) lời nói mê sảng (nhất là khi sốt cao)
tính từ
lang thang
quanh co, uốn khúc
sông uốn khúc
không định cư, nay đây mai đó
bộ lạc không định cư
vẩn vơ, lan man; lơ đễnh
đôi mắt nhìn vẫn vơ
lạc lõng, không mạch lạc
bài nói không mạch lạc
mê sảng; nói mê
Chuyên ngành Anh - Việt
wandering
['wɔndəriη]
|
Kỹ thuật
di động
Toán học
di động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wandering
|
wandering
wandering (adj)
itinerant, nomadic, peripatetic, traveling, drifting, rootless, roving
antonym: settled