Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vouchsafe
[vaut∫'seif]
|
động từ
chiếu cố, hạ cố; ban cho
hạ cố làm việc gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vouchsafe
|
vouchsafe
vouchsafe (v)
  • give, grant, offer, bestow (formal)
  • promise, agree, allow, permit, consent, approve