Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vociferous
[və'sifərəs]
|
tính từ
om sòm, to tiếng, ầm ĩ
một đám đông om sòm
một mực khăng khăng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vociferous
|
vociferous
vociferous (adj)
clamorous, vocal, loud, voluble, enthusiastic, raucous, strident, noisy
antonym: quiet