Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vigilant
['vidʒilənt]
|
tính từ
cảnh giác; thận trọng
dưới con mắt cảnh giác của người coi thi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vigilant
|
vigilant
vigilant (adj)
watchful, on your guard, attentive, alert, wary, cautious, observant, heedful, on the alert, aware
antonym: slack