Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
viewer
['vju:ə]
|
danh từ
người xem; người quan sát
những người quan sát tình hình kinh tế hiện thời
người xem chương trình TV; khán giả
dụng cụ để xem phim đèn chiếu bằng ảnh
đèn chiếu