Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
victual
['vitl]
|
danh từ, số nhiều victuals
( số nhiều) thức ăn, đồ uống; đồ dự trữ
nội động từ
mua thức ăn
ăn uống
ngoại động từ
cung cấp lương thực thực phẩm
cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
victuals
|
victuals
victuals (n)
food, provisions, supplies, provender (literary or humorous), foodstuffs, food and drink, comestibles (formal), eats (slang)