Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vicissitude
[vi'sisitju:d]
|
danh từ
( (thường) số nhiều) sự thăng trầm (sự thay hoàn cảnh của mình nhất là theo chiều xấu hơn)
những nỗi thăng trầm của cuộc đời
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
sự tuần hoàn của các mùa