Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
versatile
['və:sətail]
|
tính từ
linh hoạt; nhiều tài; tháo vát
nhà văn/lực sĩ nhiều tài
một đầu óc tháo vát
nhiều tác dụng; đa năng (dụng cụ, máy..)
hay thay đổi; không kiên định
lòng trung thành không kiên định
(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
versatile
|
versatile
versatile (adj)
  • adaptable, flexible, resourceful, multitalented, all-around, all-round
    antonym: limited
  • multipurpose, adaptable, handy, useful, nifty
    antonym: inflexible