tính từ
linh hoạt; nhiều tài; tháo vát
nhà văn/lực sĩ nhiều tài
một đầu óc tháo vát
nhiều tác dụng; đa năng (dụng cụ, máy..)
hay thay đổi; không kiên định
lòng trung thành không kiên định
(động vật học); (thực vật học) lắc lư (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)