Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
verdict
['və:dikt]
|
danh từ
(pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết
một lời tuyên án không nói rõ thủ phạm
sự tuyên án vô tội
sự tuyên án có tội một phần
tuyên án
sự quyết định, sự nhận định; dư luận
sự nhận định của nhân dân, dư luận nhân dân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
verdict
|
verdict
verdict (n)
decision, judgment, finding, result, outcome, ruling, decree, conclusion