Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vegetarian
[,vedʒi'teəriən]
|
danh từ
người ăn chay (người không ăn thịt vì lý do nhân đạo, (tôn giáo) hoặc sức khoẻ)
tính từ
(thuộc) người ăn chay; ăn chay; chay
bữa ăn chay
thức ăn chay
chế độ ăn toàn rau, chế độ ăn chay
thuyết ăn chay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
vegetarian
|
vegetarian
vegetarian (n)
fruitarian, vegan, lactovegetarian, veggie (informal)