Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
valve
[vælv]
|
danh từ
(kỹ thuật) van (thiết bị (cơ khí) điều khiển dòng chảy của không khí, chất lỏng hoặc khí theo một chiều mà thôi)
van săm xe đạp
(giải phẫu) van tim (cấu trúc trong tim hoặc trong mạch máu cho phép máu chỉ chảy theo một chiều)
các van tim
(âm nhạc) van bấm (thiết bị trong một số kèn đồng để thay đổi độ cao của âm bằng cách thay đổi chiều dài của cột không khí)
(sinh vật học) mảnh vỏ (sò, trai...)
đèn chân không (dùng trong máy thu thanh, thu hình..) (như) vacuum-tube
Chuyên ngành Anh - Việt
valve
[vælv]
|
Hoá học
van, nắp; mảnh nhỏ
Kỹ thuật
van, cánh cửa van, cửa; xupap, nắp; cửa đập
Sinh học
mảnh vỏ
Tin học
van
Toán học
van; xupap; đèn (điện tử)
Vật lý
van; xupap; đèn (điện tử)
Xây dựng, Kiến trúc
van, cánh cửa van, cửa; xuppap, nắp; cửa đập
Từ điển Anh - Anh
valve
|

valve

valve (vălv) noun

1. Anatomy. A membranous structure in a hollow organ or passage, as in an artery or a vein, that folds or closes to prevent the return flow of the body fluid passing through it.

2. a. Any of various devices that regulate the flow of gases, liquids, or loose materials through piping or through apertures by opening, closing, or obstructing ports or passageways. b. The movable control element of such a device. c. Music. A device in a brass wind instrument that permits change in pitch by a rapid varying of the air column in a tube.

3. Biology. a. One of the paired, hinged shells of certain mollusks and of brachiopods. b. One of the two silicified halves of the cell wall of a diatom. c. The entire, one-piece shell of a snail and certain other mollusks.

4. Botany. a. One of the sections into which the wall of a seedpod or other dehiscent fruit splits. b. A lidlike covering of an anther.

5. Chiefly British. An electron tube or a vacuum tube.

6. Archaic. Either half of a double or folding door.

verb, transitive

valved, valving, valves

1. To provide with a valve.

2. To control by means of a valve.

 

[Middle English, leaf of a door, from Latin valva.]

valveʹless adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
valve
|
valve
valve (n)
regulator, controller, stopcock, faucet, spigot, tap