Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vagabond
['vægəbɔnd]
|
tính từ
lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà
cuộc sống lang thang
(nghĩa bóng) vẩn vơ
ý nghĩ vẩn vơ
lười biếng, vô công, rồi nghề, buông xuôi
danh từ
kẻ lang thang lêu lổng
(thông tục) tên du đãng/phiêu bạc
nội động từ
(thông tục) đi lang thang lêu lổng
Chuyên ngành Anh - Việt
vagabonding
|
Toán học
lang thang
Vật lý
lang thang