Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vợt
[vợt]
|
racquet; racket; bat; paddle
Racket-press
Racket cover
Từ điển Việt - Việt
vợt
|
danh từ
Đồ làm bằng vải thưa hoặc tấm lưới khâu vào một cái vòng có cán, để bắt cá, bướm,...
Vợt bắt tép.
Dụng cụ thể thao căng thành những mắt vuông vào chiếc khung hình bầu dục có cán, dùng để đánh quần vợt, cầu lông.
Vợt cầu lông.
động từ
Bắt bằng cái vợt.
Bọn trẻ đi vợt bướm.