Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô tư
[vô tư]
|
impartial; disinterested; unprejudiced; unbiased; even-handed; fair-minded
It's hard to be totally unprejudiced/unbiased
Từ điển Việt - Việt
vô tư
|
tính từ
Không lo nghĩ.
Nụ cười vô tư của trẻ con.
Không nghĩ đến lợi riêng.
Giúp đỡ vô tư.
Không thiên lệch.
Phân xử vô tư.