Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vô giá
[vô giá]
|
invaluable; inestimable; above/beyond/without price; priceless
An invaluable piece of information
Từ điển Việt - Việt
vô giá
|
tính từ
Quý đến mức không xác định được giá.
Hạnh phúc gia đình là vô giá; những bài học kinh nghiệm vô giá.