Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vòng tránh thai
[vòng tránh thai]
|
IUD; IUCD; pessary; diaphragm; Dutch cap; loop; coil
To have a coil put in/taken out; To have an IUD put in/taken out
Từ điển Việt - Việt
vòng tránh thai
|
danh từ
Dụng cụ đặt ở đáy tử cung để ngăn sự thụ thai.