Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
upright
['ʌprait]
|
tính từ
ở vào tư thế đứng thẳng; đứng thẳng
(toán học) thẳng góc, vuông góc
ngay thẳng, chính trực, liêm khiết
một người ngay thẳng
phó từ
ở tư thế đứng thẳng, vào tư thế thẳng đứng
danh từ
trụ đứng, cột đứng, sào đứng
pianô tủ (như) upright piano
Chuyên ngành Anh - Việt
upright
['ʌprait]
|
Kỹ thuật
cột, trụ; khung; mặt cắt thẳng đứng; đứng, thẳng; thẳng góc
Sinh học
thẳng đứng
Xây dựng, Kiến trúc
thẳng đứng
Từ điển Anh - Anh
upright
|

upright

upright (ŭpʹrīt) adjective

1. a. Being in a vertical position or direction: an upright post. See synonyms at vertical. b. Erect in posture or carriage: "She sat with grim determination, upright as a darning needle stuck in a board" (Harriet Beecher Stowe).

2. Adhering strictly to moral principles; righteous.

adverb

Vertically: walk upright.

noun

1. A perpendicular position; verticality.

2. Something, such as a goal post, that stands upright.

3. Music. An upright piano.

upʹrightly adverb

upʹrightness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
upright
|
upright
upright (adj)
  • erect, standing, straight, vertical
    antonym: horizontal
  • righteous, moral, honorable, decent, honest, respectable, conscientious, upstanding, principled
    antonym: immoral
  • upright (n)
    jamb, post, doorpost, vertical, support, column, side