Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unveil
[ʌn'veil]
|
động từ
bỏ mạng che mặt
khánh thành (tượng đài), bỏ màn (trong một buổi lễ công cộng)
trình bày công khai, tuyên bố công khai; để lộ, tiết lộ
tiết lộ một điều bí mật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unveil
|
unveil
unveil (v)
  • uncover, unwrap, bare, expose
    antonym: cover
  • expose, reveal, make public, divulge, show, disclose, uncover
    antonym: conceal