tính từ
không gọn gàng, không ngăn nắp, xộc xệch, lôi thôi lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chải (đầu tóc); lộn xộn, bừa bãi, không sắp xếp gọn gàng (căn phòng...)
bàn làm việc, bếp, tủ búp phê lộn xộn bừa bãi
tóc bù xù, chữ viết nguệch ngoạc