Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uncover
[(')ʌn'kʌvə]
|
ngoại động từ
để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ)
(quân sự) mở ra để tấn công, làm cho hở
nói ra, tiết lộ, nói ra, để lộ; khám phá, phát hiện
tiết lộ một điều bí mật
nội động từ
bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)
Chuyên ngành Anh - Việt
uncover
[(')ʌn'kʌvə]
|
Kỹ thuật
mở ra, phát hiện ra, khám phá ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uncover
|
uncover
uncover (v)
expose, discover, reveal, unearth, find out, come across, bare, find, disclose
antonym: conceal