Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
unconditional
[,ʌnkən'di∫ənl]
|
tính từ
tuyệt đối, vô điều kiện, không chịu ảnh hưởng của điều kiện
một sự đầu hàng vô điều kiện
dứt khoát, quả quyết
lời từ chối dứt khoát
Chuyên ngành Anh - Việt
unconditional
[,ʌnkən'di∫ənl]
|
Kỹ thuật
vô điều kiện
Tin học
vô điều kiện
Toán học
không điều kiện, tuyệt đối
Vật lý
không điều kiện, tuyệt đối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
unconditional
|
unconditional
unconditional (adj)
unqualified, total, categorical, absolute, unrestricted, unreserved
antonym: qualified