Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
umpteen
['ʌmpti:n]
|
tính từ
(thông tục) vô số, vô vàn, vô kể; nhiều; nhiều quá không đếm xuể (như) umpty
rất nhiều người trong số họ đã ra đi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
umpteen
|
umpteen
umpteen (adj)
countless, millions of, loads of (informal), myriad, scads of (informal), tons of (informal), lots of, numerous, innumerable