Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuyệt thực
[tuyệt thực]
|
to go on hunger-strike
In modern times, the hunger strike has been employed as a political weapon
Hunger-striker
Từ điển Việt - Việt
tuyệt thực
|
động từ
nhịn ăn, nhịn đói để phản đối điều gì
công nhân tuyệt thực phản đối tăng giờ làm