Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tuần hoàn
[tuần hoàn]
|
circulation
The circulation of the blood; blood circulation
Chuyên ngành Việt - Anh
tuần hoàn
[tuần hoàn]
|
Kỹ thuật
circulation
Từ điển Việt - Việt
tuần hoàn
|
động từ
lặp lại sau những khoảng thời gian bằng nhau
thuỷ triều lên xuống là hiện tượng tuần hoàn;
mặc khuôn tạo hoá tuần hoàn, nghĩ chi (Tự Tình Khúc)
sự chuyển vận máu từ tim đi khắp cơ thể rồi lại trở về tim
rối loạn tuần hoàn máu