Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
trump
[trʌmp]
|
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) âm thanh kèn trompet phát ra
tiếng kèn
tiếng kèn báo ngày tận thế
danh từ
lá bài chủ
quân bài chủ
chơi lá bài chủ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nắm được tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) nắm được tất cả những yếu tố thắng lợi trong tay
(thông tục) người rộng lượng, người trung thành, người hay giúp đỡ
làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
(thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
may mắn, đỏ; thành công quá sự mong đợi
ngoại động từ
cắt (một quân bài, một nước bài) bằng quân bài chủ
cắt con át của tôi (bằng con sáu chủ bài)
nội động từ
chơi bài chủ (đen & bóng)
vu cáo
Chuyên ngành Anh - Việt
trump
[trʌmp]
|
Kỹ thuật
lá bài ăn, quân chủ bài
Toán học
lá bài ăn, quân chủ bài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
trump
|
trump
trump (v)
outdo, go one better, call somebody's bluff, undermine, outmaneuver, catch somebody napping, steal a march on somebody, outplay