Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tribal
['traibl]
|
tính từ
thuộc về bộ lạc
tình cảm trung thành với bộ lạc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tribal
|
tribal
tribal (adj)
ethnic, family, ancestral, familial, group