Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
treo cờ
[treo cờ]
|
to display the flag; to fly the flag
All the flags were out in the city
A ship flying the Vietnamese flag
to deck (a house/street ...) with flags