Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
travelled
['trævld]
|
Cách viết khác : traveled ['trævld]
tính từ
( (thường) trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải
một nhà báo rất bôn ba từng trải
có nhiều người qua lại (về con đường)
con đường có nhiều khách du hành qua lại