Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
transmitter
[trænz'mitə]
|
danh từ
người truyền; vật truyền, sinh vật truyền (bệnh, thông tin..)
muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét
máy phát (tín hiệu truyền thông)
ống nói (của máy điện thoại)
Chuyên ngành Anh - Việt
transmitter
[trænz'mitə]
|
Kỹ thuật
máy phát sóng
Toán học
máy phát
Vật lý
máy phát (vô tuyến)
Xây dựng, Kiến trúc
cái cảm biển đatsic; bộ (phận) truyền đông
Từ điển Anh - Anh
transmitter
|

transmitter

transmitter (trăns-mĭtʹər, trănz-) noun

1. One that transmits: a transmitter of disease; a transmitter of tall tales.

2. a. An electronic device that generates and amplifies a carrier wave, modulates it with a meaningful signal derived from speech or other sources, and radiates the resulting signal from an antenna. b. The portion of a telephone that converts the incident sounds into electrical impulses that are conveyed to a remote receiver. c. A telegraphic sending instrument.