Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tranquil
['træηkwil]
|
tính từ
yên tĩnh, yên bình, lặng lẽ, không bị quấy rầy; thanh bình
biển lặng
cuộc sống thanh bình
tâm hồn thư thái, tâm hồn thanh thản